Đơn hàng tối thiểu:
OK
2.543 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
95.605 ₫-98.911 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
55.685 ₫-62.296 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
177.988 ₫-254.269 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.443 ₫-96.622 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
139.848 ₫-203.415 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
7.629 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Màng Nhựa CuộN BOPP/CPP/AL/LDPE Được In Theo Yêu Cầu, Màng Đóng Gói PET/VMPET/PE Cho Mặt Nạ Giấy Ướt
50.854 ₫-127.135 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.327 ₫-62.296 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.086 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
30.513 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
95.605 ₫-98.402 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
55.685 ₫-62.296 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
177.988 ₫-254.269 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.443 ₫-96.622 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
73.230 ₫-381.403 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
40.683 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.327 ₫-62.296 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.513 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.854 ₫-99.165 ₫
/ Kilogram
400 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.086 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
95.605 ₫-98.402 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
177.988 ₫-254.269 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
55.685 ₫-62.296 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
139.848 ₫-203.415 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
7.629 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
34.327 ₫-48.311 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
119.507 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.629 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
95.605 ₫-98.402 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
177.988 ₫-254.269 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
139.848 ₫-203.415 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.543 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.281 ₫-114.421 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.327 ₫-62.296 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.086 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
95.605 ₫-98.402 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
177.988 ₫-254.269 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
139.848 ₫-203.415 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
5.086 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.543 ₫-12.714 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
95.605 ₫-98.402 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
58.482 ₫-111.878 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
139.848 ₫-203.415 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
7.629 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.086 ₫-12.714 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
71.958 ₫-79.586 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
135.525 ₫-406.830 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu