Đơn hàng tối thiểu:
OK
15.252.758 ₫-36.860.832 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.234.453 ₫-31.776.579 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.945.084 ₫-47.029.337 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.300.400 ₫-53.384.653 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.523.821 ₫-17.286.459 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.269 ₫-54.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.252.758 ₫-17.286.459 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.446.685 ₫-30.505.516 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
68.637.410 ₫-73.721.663 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.674.021 ₫-45.758.274 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
361.999 ₫-390.217 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
68.638 ₫-88.975 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.395.842 ₫-30.505.516 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.924.313 ₫-33.054.760 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.724.573 ₫-45.758.274 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.252.758 ₫-20.337.011 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.378.992 ₫-29.463.244 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.776.579 ₫-63.553.158 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.022.221 ₫-50.817.105 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
67.366.347 ₫-70.416.899 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.131.895 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.589.769 ₫-40.674.021 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.216.147 ₫-47.029.337 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.880 ₫-30.506 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.131.895 ₫-48.300.400 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.574.082 ₫-25.395.842 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.590 ₫-40.675 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.421.263 ₫-30.505.516 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.843 ₫-58.469 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Chất lượng cao 201 316L 304 cán nguội ống thép hàn ống thép liền mạch Ống thép không gỉ Nhà cung cấp
25.421.263 ₫-40.674.021 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.945.084 ₫-52.113.589 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.131.895 ₫-43.216.147 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.505.516 ₫-38.131.895 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.047.642 ₫-35.589.769 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.505.516 ₫-68.637.410 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.387 ₫-48.555 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.692.327 ₫-35.589.769 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM SUS420J2 sts420j2 1.4028 30cr13 A312 A269 tp304l tp316l tp316 tp321 Ống thép không gỉ liền mạch
38.132 ₫-71.180 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.131.895 ₫-45.758.274 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.842.526 ₫-58.468.905 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.981.695 ₫-17.286.459 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.674.021 ₫-48.300.400 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.997.091 ₫-45.758.274 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.674.021 ₫-44.487.211 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.693.781 ₫-15.252.758 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.257.546 ₫-54.274.397 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
241.502 ₫-254.213 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.963.390 ₫-63.553.158 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu