Đơn hàng tối thiểu:
OK
10.548.226 ₫-11.704.718 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.929.487 ₫-12.454.532 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.564.922 ₫-13.039.132 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.776 ₫-18.809 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Đôi tráng màu sơn kim loại cuộn Sơn mạ kẽm mạ kẽm ppgi ppgl cuộn dây thép không gỉ/tờ trong cuộn dây
17.539 ₫-22.622 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.089.967 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.793 ₫-22.876 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.980.322 ₫-13.522.063 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.454.532 ₫-15.504.621 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.446.556 ₫-12.251.192 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.099 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.471.228 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.083.483 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.666.592 ₫-15.225.029 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.099 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-16.012.969 ₫
/ Ampe
1 Ampe
(Đơn hàng tối thiểu)
13.607.465 ₫-16.140.056 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.978.831 ₫-17.512.596 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.758.795 ₫-17.029.665 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.063.058 ₫-22.367.322 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-13.217.054 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.742.099 ₫-16.012.969 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-25.417.411 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-14.996.273 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.548.226 ₫-11.437.835 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.487.924 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20 28 đo 0.3 mét dx51d Z100 khả năng hàn cuộn dây thép mạ kẽm giá thép tấm cho kết cấu thép xây dựng
11.692.009 ₫-12.835.793 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.725.402 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.233.750 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.818.351 ₫-17.410.927 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.471.228 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.979.576 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.979.576 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.979.576 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-14.487.924 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu