Đơn hàng tối thiểu:
OK
Silica fume cho xi măng đảm bảo chất lượng bột silica cho bê tông độ tinh khiết cao micro-silica bột
3.050.090 ₫-4.066.786 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.541.742 ₫-7.625.224 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.337.657 ₫-6.354.353 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.686 ₫-4.830 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
88.707 ₫-126.833 ₫
/ Kilogram
220 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.748.583 ₫-23.587.357 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
127.088 ₫
/ Gram
1 Gram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.626 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.697 ₫-9.150.268 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.066.786 ₫-5.846.005 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.304.264 ₫-4.575.134 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.829.308 ₫-8.133.572 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.751.339 ₫-71.168.750 ₫
/ Mét khối
2 Mét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
1.652.132 ₫-5.083.483 ₫
/ Tấn
19 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.227.266 ₫-6.608.527 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.685.525 ₫-4.575.134 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.177.177 ₫-4.575.134 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.541.742 ₫-7.625.224 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.337.657 ₫-6.354.353 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.686 ₫-4.830 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.473.465 ₫-4.905.561 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
32.789 ₫-126.833 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.088 ₫
/ Gram
1 Gram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.542 ₫-5.084 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.050.090 ₫-4.066.786 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.697 ₫-9.150.268 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.304.264 ₫-4.575.134 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Chân không nhiệt độ cao microporous tấm cách nhiệt silica Hội Đồng Quản trị uốn nhôm chịu Lửa Lá Bìa
45.751.339 ₫-71.168.750 ₫
/ Mét khối
2 Mét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-2.541.742 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.652.132 ₫-2.668.829 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.050.090 ₫-4.575.134 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.083.483 ₫-5.998.509 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.591.831 ₫-6.100.179 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
32.789 ₫-126.833 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.795.916 ₫-7.752.311 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.686 ₫-4.830 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.050.090 ₫-4.066.786 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.066.786 ₫-5.846.005 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.697 ₫-9.150.268 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.304.264 ₫-4.575.134 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
78.794 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.525.045 ₫-2.541.742 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu