Đơn hàng tối thiểu:
OK
23.202.792 ₫-25.220.426 ₫
/ Cái
12 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
44.480.469 ₫-57.189.174 ₫
/ Đơn vị
9 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-965.862 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
254.174.104 ₫-711.687.492 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
50.809.404 ₫-55.892.886 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
139.795.758 ₫-175.380.132 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà tiền chế kim loại xây dựng xây dựng kết cấu thép nhà chứa máy bay/lưu trữ/nhà để xe/hội thảo/kho
508.095 ₫-1.270.617 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.541.742 ₫-10.166.965 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.050.090 ₫-5.058.065 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
19.063.058 ₫-22.367.322 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
3.050.090 ₫-3.812.612 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
40.642.440 ₫-50.809.404 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-11.692.009 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.391.993 ₫-88.960.937 ₫
/ Bộ
8 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
21.604.799 ₫-34.313.505 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
2.160.480 ₫-3.304.264 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.083.483 ₫-6.354.353 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.525.045 ₫-2.160.480 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.435.260 ₫-762.522.312 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Glavanized/sơn nhà chứa máy bay/nhà để xe/Lưu trữ kim loại đổ xây dựng kết cấu thép nhà kho xây dựng
17.665.101 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy chỉnh kích thước thép 80m2 nhà để xe/giá rẻ 3 xe ô tô khung kim loại nhà để xe prefab xe nhà kho
762.523 ₫-7.625.224 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
228.731.277 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
44.455.051 ₫-60.976.368 ₫
/ Đơn vị
4 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
172.838.391 ₫-193.172.320 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.702.221 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.541.742 ₫-3.812.612 ₫
/ Mét vuông
80 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.083.483 ₫
/ Bộ
80 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
2000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
68.601.591 ₫-88.935.519 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
47.784.732 ₫-52.868.214 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
406.679 ₫-457.514 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
38.126.116 ₫-127.087.052 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
172.838.391 ₫-193.172.320 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
381.262 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
889.610 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
30.500.893 ₫-40.667.857 ₫
/ Đơn vị
8 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-12.708.706 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
58.460.044 ₫-63.543.526 ₫
/ Đơn vị
12 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
4.829.308 ₫-7.625.224 ₫
/ Mét vuông
5 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
38.126.116 ₫-50.834.821 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
25.391.993 ₫-30.475.476 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
30.500.893 ₫-33.042.634 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
29.992.545 ₫-32.534.286 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-3.812.612 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
38.126.116 ₫-40.159.509 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu