Đơn hàng tối thiểu:
OK
9.931.247 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc Vàng Nhà Cung Cấp Ibr 686 600X0.5 Mét Ppgi Ppgl Mạ Màu Sóng Kim Loại Lợp Sheets Trong Kho
12.732.367 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
891.266 ₫-1.018.590 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.077.160 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
903.999 ₫-906.545 ₫
/ Cuộn
100 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.278.841 ₫-22.408.966 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.368.986 ₫-14.744.081 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.713.778 ₫-14.769.546 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.278.841 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
26.737.971 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.477.720 ₫-15.533.488 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.769.546 ₫-15.991.853 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.863 ₫-50.930 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913 ₫-16.553 ₫
/ Mét
200 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.260.251 ₫-14.769.546 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.130.126 ₫-7.639.421 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.949.836 ₫-12.706.903 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.099 ₫-25.465 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.241.662 ₫-14.769.546 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Kim loại sóng gi ppgi mạ màu cuộn dây thép mạ kẽm DIN 0.12-6.0mm màu tráng trong kho cho mái/tấm lợp
17.825.314 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-17.826 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-50.930 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
16.297.430 ₫-17.774.385 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.900.689 ₫-11.963.332 ₫
/ Kilogram
27000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.815.637 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.912.657 ₫-10.185.894 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.676.599 ₫-10.949.836 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.769.546 ₫-16.552.077 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.936.850 ₫-27.629.237 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
763.942.011 ₫-1.273.236.685 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.750.957 ₫-14.260.251 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
75.885 ₫-346.321 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
11.968.425 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.475.941 ₫-67.481.545 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Prepainted gi cuộn dây thép không gỉ ppgi ppgl màu tráng mạ kẽm sóng kim loại tấm lợp trong cuộn dây
20.371.787 ₫-22.918.261 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-15.279 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.806.725 ₫-17.316.019 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-15.279 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.477.720 ₫-12.987.015 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.316.019 ₫-17.799.849 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.896.870 ₫-18.792.974 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.658.010 ₫-9.676.599 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.074.358 ₫-4.710.976 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
16.552.077 ₫-19.098.551 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-15.024.193 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu