Đơn hàng tối thiểu:
OK
50.690.021 ₫-55.784.495 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.481.463 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.481.463 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
341.330 ₫-387.181 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
313.820 ₫-636.810 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
170.411 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
58.586.456 ₫-61.133.693 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Kim loại ASTM a790 UNS s32750 siêu Duplex 2507 thép không gỉ hàn ống ASTM A312 TP 316L/tp304l 1 4462
127.362 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
116.154.017 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
254.724 ₫
/ Kilogram
15 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.944.744 ₫
/ Kiloampe
1 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-63.680.930 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.707.364 ₫-30.337.596 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
110.041 ₫-149.014 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
136.277.191 ₫-140.098.046 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.241.446 ₫-53.300.939 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-30.567 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
A312 A213 A269 304L 316L 904L S31803 2205 2507 Ống Hàn Thép Không Gỉ Siêu Song Công 2205 Giá Mỗi Tấn
4.330.304 ₫-4.839.751 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫-45.850.270 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.019.610 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.756 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
56.040 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.624 ₫-40.247 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.756 ₫-53.492 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
65.973.444 ₫-68.265.957 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.020 ₫-43.304 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.576.651 ₫-49.671.126 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.114.084 ₫-44.576.651 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.019.610 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.662 ₫-48.398 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
56.039.219 ₫-61.133.693 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
114.626 ₫-140.099 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
37.699.111 ₫-43.048.309 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.661.321 ₫-40.755.796 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-50.944.744 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.491.982 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
182.892 ₫-187.987 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà máy cung cấp En 10357 1.4301 1.4404 2507 Supper Duplex thép không gỉ ống tròn sch40 với mặt bích
44.576.651 ₫-57.312.837 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.925.135 ₫-25.727.096 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.567 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-71.323 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
52.728 ₫-61.898 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
98.246.939 ₫-101.507.403 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-40.756 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
114.625.674 ₫-117.172.912 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
44.576.651 ₫-48.397.507 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.680.930 ₫-76.417.116 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu