Đơn hàng tối thiểu:
OK
38.191 ₫
/ Mét
10000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.128.842 ₫-10.413.202 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-127.301 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-76.381 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
35.645 ₫-39.718 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
15.277 ₫-254.602 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
4.838 ₫-16.550 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
61.614 ₫-152.507 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.711.669 ₫-13.748.481 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.822.105 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.375 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.639 ₫-16.550 ₫
/ Cái
3 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.630 ₫-17.796.645 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thép kênh Kích thước 200x75 C kênh hàng rào bài thép thanh Kích thước kênh sắt kích thước tiêu chuẩn
12.602.774 ₫-14.639.586 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.423.864 ₫-14.028.543 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
14.130.383 ₫-15.403.391 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.646.640 ₫-15.938.054 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.376.390 ₫-11.431.607 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.310 ₫-7.639 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.838.970 ₫-14.384.985 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
54.740 ₫-56.522 ₫
/ Sào
1000 Sào
(Đơn hàng tối thiểu)
Thép không gỉ U kênh hồ sơ U chùm Kết Cấu Thép C kênh với tiêu chuẩn ASTM 904L lớp vật liệu xây dựng
8.401.850 ₫-8.911.053 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-13.493.880 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.693.263 ₫-12.220.872 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-12.984.677 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.331.308 ₫-19.095.112 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.820.564 ₫-11.966.271 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-22.914.135 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.274.549 ₫-10.413.202 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.947.865 ₫-11.457.068 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.206 ₫-25.461 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫
/ Cái
200 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
3.056 ₫-16.804 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-25.461 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.766.887 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.375 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
19.095.112 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.130.383 ₫-15.403.391 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.711.669 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.376.390 ₫-11.431.607 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.558.908 ₫-14.104.923 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu