Đơn hàng tối thiểu:
OK
508.200 ₫-559.020 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.135.350 ₫-16.770.600 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.120.570 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.328 ₫-22.869 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.246.000 ₫-18.295.200 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.467.300 ₫-13.924.680 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.229.600 ₫-14.737.800 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.213.200 ₫-13.721.400 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.340.250 ₫-13.594.350 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.577.950 ₫-16.008.300 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.434.500 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.815.650 ₫-14.026.320 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.549.300 ₫-21.852.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.196.800 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-14.991.900 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.864.850 ₫-15.754.200 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.467.300 ₫-14.229.600 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.672.200 ₫-17.787.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.418.100 ₫-10.926.300 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.376.290 ₫-15.220.590 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.164.000 ₫-15.246.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.164.000 ₫-15.246.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-15.246.000 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.492.000 ₫-38.115.000 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.672.200 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.434.500 ₫-11.942.700 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.262.400 ₫-18.422.250 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc hợp kim thép tròn thanh thép 8620 hợp kim thép giá cả cạnh tranh cho xây dựng và xây dựng
10.164.000 ₫-14.737.800 ₫
/ Tấn
30 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.450.900 ₫-14.483.700 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.262.400 ₫-18.422.250 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.196.800 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.434.500 ₫-17.278.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-14.737.800 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.492 ₫-81.312 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.737.800 ₫-17.787.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.971.350 ₫-9.274.650 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.992 ₫-17.533 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.434.500 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.869.000 ₫-30.492.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.196.800 ₫-17.278.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.594.350 ₫-15.246.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.705.000 ₫-13.975.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.975.500 ₫-16.516.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu