Đơn hàng tối thiểu:
OK
43.277 ₫-63.643 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.094 ₫-38.186 ₫
/ Cái
20 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
28.003 ₫-30.549 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
9.673.616 ₫-11.455.598 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
24.947.747 ₫-25.456.884 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.548.261 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.365.508 ₫-50.913.768 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.237.580 ₫-13.746.718 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.203 ₫-127.285 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.875.288 ₫-28.002.573 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.764.993 ₫-15.528.700 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.911.196 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-13.110.296 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.212.123 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.856.370 ₫-20.365.508 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.473.874 ₫-19.092.663 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.913.768 ₫-57.277.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.287 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-38.186 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.138 ₫-560.052 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-17.819.819 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-14.001.287 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.212.123 ₫-18.048.931 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.913.768 ₫-59.569.109 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.911.076 ₫-11.538.333 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.219.305 ₫-13.110.296 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.037.837 ₫-17.310.682 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-13.237.580 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
0.5-200mm ASTM 420 430 431 440C 444 thép không gỉ thanh tròn thanh 304 tròn 316 thép không gỉ SUS410
20.365.508 ₫-28.002.573 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-14.001.287 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.819.819 ₫-20.365.508 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.456.884 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-14.255.856 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.092.020 ₫-12.728.442 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.366.794 ₫-53.459.457 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.212.123 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-38.186 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.138 ₫-560.052 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-14.001.287 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.287 ₫-14.764.993 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.913.768 ₫-59.569.109 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.456.884 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-14.001.287 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.287 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.092.020 ₫-12.728.442 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-14.255.856 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.456.884 ₫-28.002.573 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.110.296 ₫-13.212.123 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu